CHÚC MỪNG 21 HỌC SINH ĐÃ ĐẠT GIẢI
| STT | Ho | Ten | Lop | MonThi | Giải |
| 1 | Nguyễn Thành | Tâm | 11C03 | Sinh | Ba |
| 2 | Nguyễn Thị Hồng | Phúc | 12C02 | Sinh | KK |
| 3 | Cổ Ngọc Phương | Trang | 12C04 | Tin học | Nhì |
| 4 | Huỳnh Nguyễn Mai | Phương | 11C06 | Tiếng Anh | Nhì |
| 5 | Nguyễn Thị Thanh | Nhàn | 12C08 | Tiếng Anh | KK |
| 6 | Hồ Thị Thủy | Nguyên | 12C08 | Tiếng Anh | KK |
| 7 | Nguyễn Phạm Thiên | Trúc | 11C09 | Tiếng Anh | KK |
| 8 | Bùi Đình | Sang | 12C09 | Văn | KK |
| 9 | Trần Minh | Khoa | 12C08 | Văn | KK |
| 10 | Trần Thị Thanh | Vân | 12C08 | Văn | KK |
| 11 | Nguyễn Hà Lâm | Thy | 12C06 | Văn | Ba |
| 12 | Trần Chí | Bảo | 12C09 | Địa | Ba |
| 13 | Lưu Thị Diệu | Hòa | 11C09 | Địa | Nhì |
| 14 | Nguyễn Quốc | Huy | 12C09 | Địa | Nhì |
| 15 | Nguyễn Thanh | Ngọc | 12C09 | Địa | Nhì |
| 16 | Nguyễn Thị | Nhâm | 12C07 | Địa | Ba |
| 17 | Nguyễn Lâm | Thành | 12C04 | Địa | Nhất |
| 18 | Đỗ Hoàng Trúc | Linh | 11C06 | Sử | Ba |
| 19 | Nguyễn Quốc | Việt | 11C11 | Sử | Ba |
| 20 | Huỳnh Châu Bảo | Trâm | 12C01 | Sử | KK |
| 21 | Lê Quốc | Trung | 12C09 | Sử | Ba |